永記佳餚
|
CHEF'S SPECIAL - Đăc Biệt
| ||
|
|
|
|
93* | 酸菜 / 豉椒牛柏葉 | Sour Cabbage/ Bell Pepper w/ Beef Tribe Bò Lá Sách Xào Cải Chua / ỚT Xanh | 14.95 |
|
|
|
|
94* | 酸菜 / 豉椒大腸 | Stir-Fried Pig's Intestine w/ Sour Cabbage / Bell Pepper Ruột Già Xào Cải Chua / Ớt Xanh | 14.95 |
|
|
|
|
95 | 梅菜扣肉 | Homestyle Pork Belly Thịt Heo Ngâm | 14.95 |
|
|
|
|
96 | 韭菜花鴨紅 | Duck's Blood w/ Chive Flower Huyêt Xào Bông Hẹ | 14.95 |
|
|
|
|
97* | 豉椒 / 酸菜鮮掌 | Stir-Fried Boneless Duck's Feet Bell Pepper / Sour Cabbage Chân Vịt Rút Xương Xào Ớt Xanh / Cải Chua | 14.95 |
|
|
|
|
98* | 椒鹽 / 豉椒鴨舌 | Deep-Fried Duck's Tongue Spiced Salt / Bell Pepper Lưỡi Vịt Rang Muối/ Xào Ớt Xanh | 17.95 |
|
|
|
|
99 | 酸菜鴨舌 | Stir-Fried Duck's Tongue with Sour Cabbage Lưỡi Vịt Xào Cải Chua | 19.95 |
|
|
|
|
100 | 韭菜花鴨舌 | Stir-Fried Duck's Tongue with Chive Flower Lưỡi Vịt Xào Bông Hẹ | 19.95 |
|
|
|
|
101* | 椒鹽田雞 | Deep-Fried Frog with Spiced Salt Ềch Rang Muối | 16.95 |
|
|
|
|
102 | 韭黃田雞 | Stir-Fried Frog w/ Yellow Chives Ềch Xào Hẹ Vàng | 19.95 |
|
|
|
|
103* | 沙皮牛仔骨 | Beef Rib with Dry Shrimp Sươn Bò Xào Tép | 18.95 |
|
|
|
|
104 | 百花釀豆腐 | Bean Curd Stuffed with Minced Shrimp Đâu Hũ Chiên Nhưn Tôm | 14.95 |
|
|
|
|
105 | 炒三鮮 | Triple Delight (Shrimp, Beef and Chicken) Gà, Bò, & Tôm Xào Rau Thập Cẩm | 15.95 |
|
|
|
|
106 | 永記小炒王 | House Special Mixed Seafood Vinh Kee Đăc Biệt, Đồ Biển Xảo | 15.95 |
|
|
|
|
107 | 煎釀三寶 | Three Treasures Stuffed with Minced Shrimp Thịt Chiên Dồn Tam Bảo | 16.95 |
|
|
|
|
108* | 椒鹽三鮮 | Shrimp, Scallop and Squid w/ Spiced Salt Tôm, Mực & Scallop Chiên Dòn | 17.95 |
|
|
|
|
109* | 宮保三鮮 | Kung Pao Shrimp, Scallop and Squid Kung Pao Tôm, Scallop & Mực | 17.95 |
|
|
|
|
110 | 海鮮雀巢 | Mixed Seafood in Bird's Nest Tổ Chim Đồ Biển | 17.95 |
|
|
|
|
111 | 海蜇雙鮮 | Jelly Fish with Shrimp & Squid Sứa Xào Tôm Và Mực | 17.95 |
|
|
|
|
112 | 金磚伴三鮮 | Fried Bean Curd with Shrimp, Scallop and Squid Tôm, Mực & Scallop Xào Đâu HũChiên | 20.95 |
|
|
|
|
113 | 八珍扒鴨 | Seafood Combination Braised Boneless Duck Vịt Rút Xương Xào Đồ Biển | 25.95 |
|
|
|
|
114 | 油爆螺片 | Slice Conch with Vegetable Óc Hương Xào Lăn | M. P. |
|
|
|
|
115 | 韭黃螺片 | Stir-Fried Sliced Conch with Yellow Chives Óc Hương Xào Hẹ Vàng | M. P. |
|
|
|
|
116 | 金沙大蝦 | Golden Prawn Tôm Xào Hột Vịt Muối | 27.95 |
|
|
|
|
117 | 北菇海參扒菜胆 | Sea Cucumber with Mustard Green & Mushroom Hải Sâm Xào Cải Bé Xanh & Nấm Đông Cô | 25.95 |
|
|
|
|
118 | 北菇鮑魚扒菜胆 | Abalone with Mustard Green & Mushroom Bảo Ngữ Xào Cải Bé Xanh & Nấm Đông Cô | 25.95 |
|
|
|
|
119 | 北菇海參鮑魚扒菜胆 | Sea Cucumber & Abalone with Mustard Green & Mushroom Hải Sâm Bảo Ngữ Xào Cải Bé Xanh & Nấm Đông Cô | 32.95 |
|
|
|
|
120* | 馬拉盞大蟹/龍蝦 | Dungeness Crab / Lobster in Maylaysian Style Của Canada / Tôm Hùm Xào Tương Mã Lai | M. P. |
|
|
|
|
121* | 馬拉盞通菜 | Chinese Watercress in Maylaysian Style Rau Muốn Xào Tương Mã Lai | M. P. |
|
|
|
|
* Hot and Spicy