雞肉類 | CHICKEN - GÀ | ||||
54 | * | 湖南雞 | Hunan Chicken | 12.95 | |
Thịt Gà Hunan | |||||
55 | * | 宮保雞 | Kung Pao Chicken | 12.95 | |
Thịt Gà Kung Pao Sauce | |||||
56 | 芥蘭雞 | Chicken w/ Broccoli | 12.95 | ||
Thịt Gà Xảo Cải Làn | |||||
57 | 磨菇雞 | Moo Goo Gai Pan | 12.95 | ||
Thịt Gà Xáo Nấm Rơm | |||||
58 | 雙冬雞 | Chicken w/ Mushroom & Bamboo Shoots | 12.95 | ||
Thịt Gà Xào Nấm Đông Cô Măng Tươi | |||||
59 | 腰果雞 | Chicken w/ Cashew Nuts | 13.95 | ||
Thịt Gà Hột Điêù | |||||
60 | * | 左宗雞 | General Tso's Chicken | 13.95 | |
Thịt Gà Chua Ngọt Cay | |||||
61 | * | 陳皮雞 | Orange Chicken | 13.95 | |
Thịt Gà Cam | |||||
62 | 芝麻雞 | Sesame Chicken | 13.95 | ||
Thịt Gà Xào Mè | |||||
63 | 永記蒜香雞 | Vinh Kee Crispy Chicken (1/2) | 15.95 | ||
Gà Vinh Kee (1/2) | |||||
64 | 鹽焗雞 | Steamed Salty Chicken (1/2) | 15.95 | ||
Gà Hấp Muôi (1/2) | |||||
65 | * | 薑蔥霸王雞 | Steamed Chicken w/ Ginger & Scallions | 15.95 | |
in Spicy Sauce (1/2) ) | |||||
Gà Xào Gừng Cay (1/2 | |||||
66 | 沙薑霸王雞 | Steamed Chicken w/ Spice | 15.95 | ||
Ginger Powder Sauce (1/2) | |||||
Gà Hấp Gừng Hành (1/2) | |||||
蝦 / 帶子 / 鮮魷 | SHRIMP/ SCALLOP / SQUID | ||||
TÔM / SCALLOP / MỰC | |||||
67 | * | 宮保蝦仁 | Kung Pao Shrimp | 14.95 | |
Tôm Nhỏ Kung Pao Sauce | |||||
68 | 腰果蝦仁 | Cashew Shrimp | 15.95 | ||
Tôm Nhỏ Xào Hột Điêù | |||||
69 | * | 椒鹽蝦 | Shrimp w/ Spiced Salt | 13.95 | |
Tôm Rang Muối (Có Đầu) | |||||
70 | 蝦龍糊 | Shrimp in Lobster Sauce | 14.95 | ||
Tôm (Jumbo) Tương Gà Sauce | |||||
71 | * | 魚香蝦球 | Shrimp in Garlic Sauce | 14.95 | |
Tôm (Jumbo) Garlic Sauce | |||||
72 | 湖南蝦球 | Hunan Shrimp | 14.95 | ||
Tôm (Jumbo) Tương Hunan | |||||
73 | 芥蘭蝦球 | Shrimp w/ Chinese Broccoli | 14.95 | ||
Tôm (Jumbo) Xào Cải Làn | |||||
74 | 合桃蝦球 | Shrimp w/ Walnut in Mayonnaise | 17.95 | ||
Tôm Xào Hanh Đậo | |||||
75 | 油爆帶子 | Stir-Fried Scallop | 16.95 | ||
Scallop Xào Lăn | |||||
76 | * | 魚香帶子 | Scallop in Garlic Sauce | 16.95 | |
Scallop Xào Tương Tỏi Cay | |||||
77 | * | 魚香帶子蝦球 | Scallop & Shrimp in Garlic Sauce | 19.95 | |
Scallop & Tôm Xào Tương Tỏi Cay | |||||
78 | * | 湖南帶子蝦球 | Hunan Scallop & Shrimp | 19.95 | |
Scallop & Tôm Tương Hunan | |||||
79 | * | 椒鹽鮮魷 | Squid w/ Spiced Salt | 12.95 | |
Mực Chiên Đòn Rang Muối | |||||
80 | 豉椒鮮魷 | Squid w/ Bell Pepper | 12.95 | ||
Mực Xào Ơt Xanh Tương Đen | |||||
81 | 酸菜鮮魷 | Stir-Fried Squid w/ Sour Cabbage | 14.95 | ||
Mực Xào Cải Chua | |||||
82 | * | 沙爹雙魷 | Fresh & Dry Squid in Sate Sauce | 18.95 | |
Mực Tươi & Mực Khô Xào Saté | |||||
* Hot and Spicy |