魚 / 龍蝦 / 蟹 | FISH / LOBSTER / CRAB | ||||
CA ́ / TÔM HÙM / CUA | |||||
83 | 菜遠魚球 | Stir-Fried Fish Fillet w/ Vegetable | 19.95 | ||
Cá Filet Xào Râu Cải | |||||
84 | 清蒸 / 乾煎鱈魚 | Steamed / Pan Fried Chili Bass w/ Ginger & Scallions | Seasonal | ||
Cá Canada Hấp / Chiên | |||||
85 | 清蒸 / 乾煎龍利 | Steamed / Pan Fried Flounder | Seasonal | ||
Cá Lưỡi Trâu Hấp / Chiên | |||||
86 | 薑蔥龍蝦 | Lobster w/ Ginger & Scallions | Seasonal | ||
Tôm Hùm Xào Gừng Hành | |||||
87 | * | 椒鹽龍蝦 | Lobster w/ Spiced Salt | Seasonal | |
Tôm Hùm Rang Muối | |||||
88 | 薑蔥炒大蟹 | Dungeonese Crab w/ Ginger & Scallions | Seasonal | ||
Cua Canada Xào Gừng Hành | |||||
89 | * | 椒鹽炒大蟹 | Dungeonese Crab w/ Spiced Salt | Seasonal | |
Cua Canada Rang Muối Chiên Bơ | |||||
90 | * | XO大蟹蒸粉絲 | Steam Dungeonese Crab w/ Vermicelli in “XO” Sauce | Seasonal | |
Cua Canada Hấp XO Sauce | |||||
91 | * | 椒鹽軟殼蟹 | Soft-Shell Crab w/ Spiced Salt | Seasonal | |
Cua Lột Chiên Bơ | |||||
* Hot and Spicy | |||||
蜆 /生蠔 / | SEA CUCUMBER / ABALONE / OYSTER/CLAM | ||||
海參 / 鮑魚 | Hải Sâm / Bao Ngư Oyster / NGHÊU | ||||
92 | * | 豉汁炒蜆 | Clams in Black Bean Sauce | 15.95 | |
Nghêu Xào Tương Đen | |||||
93 | * | 沙田炒蜆 | Clams w/ Minced Pork Meats | 18.95 | |
Nghêu Xào & Thịt Bầm | |||||
94 | 薑蔥蒸生蠔 | Oyster w/ Ginger & Scallion | Seasonal | ||
Hào Hấp Gừng Hành | |||||
95 | 豉汁蒸生蠔 | Oyster w/ Black Bean Sauce | Seasonal | ||
Hào Hấp Tương Đen | |||||
96 | * | XO蒸生蠔 | Oyster w/ “XO” Sauce | Seasonal | |
Hào Hấp Tương XO | |||||
97 | 海參扒菜胆 | Sea Cucumber \w Mustard Green | 25.95 | ||
Hải Sâm Xào Cải Bẹ Xanh & Nấm Đông Cô | |||||
98 | 北菇鮑魚扒菜胆 | Abalone w/ Mustard Green & Mushroom | 25.95 | ||
Bao Ngư Xào Cải Bé Xanh & Nấm Đông Cô | |||||
99 | 海參鮑魚扒菜胆 | Sea Cucumber & Abalone w/ Mustard Green | 32.95 | ||
Hải Sâm Bao Ngư Xào Cải Bé Xanh & Nấm Đông Cô | |||||
* Hot and Spicy |