蔬菜類 | VEGETABLE - RAU CẢI | ||||
127 | 蠔油芥蘭 | Chinese Broccolli in Oyster Sauce | 8.95 | ||
Cải Làn Dầu Hào | |||||
128 | 清炒芥蘭 / 菜心 | Stir-Fried Chinese Broccolli / You Choi | 9.95 | ||
Cải Làn / Cải Ngọt Xào Tỏi | |||||
129 | 蠔油菜心 | You Choi in Oyster Sauce | 9.95 | ||
Cải Ngọt Dầu Hào | |||||
130 | * | 魚香西蘭花 | Broccoli in Garlic Sauce | 9.95 | |
Bông Cải Làn Xào Tỏi Cay | |||||
131 | 清炒西洋菜 | Stir-Fried Watercress | 9.95 | ||
Cải Xà Lách Soong Xào Tỏi | |||||
132 | * | 魚香茄子 | Eggplant in Garlic Suace | 9.95 | |
Cà Tím Xào Sauce Tỏi Cay | |||||
133 | 素菜雜錦 | Stir-Fried Mixed Vegetables | 10.95 | ||
Rau Cải Xào Thâp Cẩm | |||||
134 | * | 麻婆豆腐 | Ma Po Tofu (Meat $2) | 9.95 | |
Ma Po Đâu Hủ (Không Thịt) | |||||
135 | * | 椒鹽豆腐 | Crispy Bean Curd | 9.95 | |
Đâu Hủ Chiên Dòn Rang Muối | |||||
136 | 紅燒豆腐 | Bean Curd w/ Mixed Vegetables | 10.95 | ||
Đâu Hủ Chiên Xào Cải Ngọt và Nâm Đông Cô | |||||
137 | 北菇扒菜胆 | Mushroom with Mustard Green | 13.95 | ||
Nấm Đông Cô Xào Cải Bé Xanh | |||||
煲仔類 | CASSEROLE - NỒI | ||||
138 | 啫啫雞煲 | Chicken Casserole | 15.95 | ||
Nồi Gà | |||||
139 | 薑蔥鴨紅煲 | Duck's Blood w/ Ginger & Scallions Casserole | 12.95 | ||
Nồi Huyết Vịt | |||||
140 | 羅漢齋煲 | Buddha Casserole | 13.95 | ||
Nồi Chay | |||||
141 | 咸魚雞粒豆腐煲 | Bean Curd Casserole w/ Salted Fish & Minced Chicken | 16.95 | ||
Nồi Thịt Gà Cá Mặn & Đâu Hủ | |||||
142 | 咸魚雞粒茄子煲 | Eggplant Casserole w/ Salted Fish & Minced Chicken | 16.95 | ||
Nồi Thịt Gà Cá Mặn Cà Tím | |||||
143 | 蘿蔔牛腩煲 | Beef Brisket & Turnip Casserole | 16.95 | ||
Nồi Bò Khô & Củ Cải Trắng | |||||
144 | 海鮮煲 | Seafood Casserole | 17.95 | ||
Nồi Đồ Biển Thập Cẩm | |||||
145 | 枝竹羊腩煲 | Goat Casserole | 17.95 | ||
Nồi Thịt Dê | |||||
146 | * | 沙爹牛肉粉絲煲 | Beef & Bean Vermicellic Casserole in Satay Sauce | 16.95 | |
Nồi Sươn Bò Saté | |||||
147 | 酸菜鴨紅大腸煲 | Sour Cabbage w/ Duck Blood in Pork Intestine Casserole | 18.95 | ||
Nồi Huyết Vịt Ruột Già | |||||
148 | 田雞煲 | Frog Casserole | 19.95 | ||
Nồi Ếch | |||||
149 | 火腩生蠔煲 | Oyster w/ Roast Pig Casserole | 19.95 | ||
Nồi Oyster Heo Quay | |||||
150 | 薑蔥生蠔煲 | Oyster w/ Ginger & Scallion Casserole | 19.95 | ||
Nồi Oyster Gừng Hành | |||||
151 | 永記一品煲 | House Special Combination Casserole | 20.95 | ||
Nồi Vinh Kee Thâp Cẩm | |||||
152 | 鱈魚豆腐煲 | Canadian Fish Casserole w/ Bean Curd | 20.95 | ||
Nồi Cá Canada | |||||
* Hot and Spicy |